baseborn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈbɔrn/

Tính từ[sửa]

baseborn /.ˈbɔrn/

  1. Xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới.
  2. Đẻ hoang (trẻ).
  3. Đê tiện.

Tham khảo[sửa]