basinful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbeɪ.sᵊn.fʊl/

Danh từ[sửa]

basinful /ˈbeɪ.sᵊn.fʊl/

  1. Khối lượng một cái chậu chứa đựng.

Tham khảo[sửa]