Bước tới nội dung

basset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

basset

  1. Chó baxet (một giống chó lùn).

Danh từ

[sửa]

basset

  1. Bài baxet.

Danh từ

[sửa]

basset

  1. (Địa lý,địa chất) Vỉa trồi lên.

Nội động từ

[sửa]

basset nội động từ

  1. (Địa lý,địa chất) Trồi lên (vỉa).

Tham khảo

[sửa]