bassiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.si.ne/

Ngoại động từ[sửa]

bassiner ngoại động từ /ba.si.ne/

  1. Sưởi (bằng lồng ấp).
    Bassiner un lit — sưởi nóng giường nằm
  2. Thấm nước (để rửa, lau).
    Bassiner une plaie — thấm nước rửa vết thương
  3. (Nông nghiệp) Tưới nhẹ.
    Bassiner des semis — tưới nhẹ đất gieo hạt
  4. (Thông tục) Làm phiền, quấy rầy.

Tham khảo[sửa]