basso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæ.ˌsoʊ/

Danh từ[sửa]

basso số nhiều bassos /ˈbæ.ˌsoʊ/

  1. (Âm nhạc) Giọng nam trầm.
  2. Người hát giọng nam trầm.

Tham khảo[sửa]