bastille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bæ.ˈstiəl/
Danh từ
[sửa]bastille /bæ.ˈstiəl/
Tham khảo
[sửa]- "bastille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bas.tij/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bastille /bas.tij/ |
bastilles /bas.tij/ |
bastille gc /bas.tij/
Tham khảo
[sửa]- "bastille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)