bastion
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbæs.tʃən/
![]() | [ˈbæs.tʃən] |
Danh từ[sửa]
bastion /ˈbæs.tʃən/
Tham khảo[sửa]
- "bastion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bas.tjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bastion /bas.tjɔ̃/ |
bastions /bas.tjɔ̃/ |
bastion gđ /bas.tjɔ̃/
- (Quân sự) Pháo đài lồi.
- (Nghĩa bóng) Pháo đài, thành trì.
- Être le bastion du socialisme — là pháo đài của chủ nghĩa xã hội
Tham khảo[sửa]
- "bastion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)