bastion
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e2/Bastion.XVIe.siecle.2.png/220px-Bastion.XVIe.siecle.2.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæs.tʃən/
![]() | [ˈbæs.tʃən] |
Danh từ
[sửa]bastion /ˈbæs.tʃən/
Tham khảo
[sửa]- "bastion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bas.tjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bastion /bas.tjɔ̃/ |
bastions /bas.tjɔ̃/ |
bastion gđ /bas.tjɔ̃/
- (Quân sự) Pháo đài lồi.
- (Nghĩa bóng) Pháo đài, thành trì.
- Être le bastion du socialisme — là pháo đài của chủ nghĩa xã hội
Tham khảo
[sửa]- "bastion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)