bastringue
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bas.tʁɛ̃ɡ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bastringue /bas.tʁɛ̃ɡ/ |
bastringues /bas.tʁɛ̃ɡ/ |
bastringue gđ /bas.tʁɛ̃ɡ/
- (Thân mật) Cuộc khiêu vũ ở quán rượu.
- (Thân mật) Dàn nhạc ồn ào.
- (Thông tục) Sự ồn ào.
- (Thông tục) Đồ dùng, đồ đạc.
- Emporter tout son bastringue — mang theo tất cả đồ đạc
Tham khảo[sửa]
- "bastringue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)