bastringue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bas.tʁɛ̃ɡ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bastringue
/bas.tʁɛ̃ɡ/
bastringues
/bas.tʁɛ̃ɡ/

bastringue /bas.tʁɛ̃ɡ/

  1. (Thân mật) Cuộc khiêu vũquán rượu.
  2. (Thân mật) Dàn nhạc ồn ào.
  3. (Thông tục) Sự ồn ào.
  4. (Thông tục) Đồ dùng, đồ đạc.
    Emporter tout son bastringue — mang theo tất cả đồ đạc

Tham khảo[sửa]