batailleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.ta.jœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | batailleur /ba.ta.jœʁ/ |
batailleurs /ba.ta.jœʁ/ |
Giống cái | batailleuse /ba.ta.jøz/ |
batailleuses /ba.ta.jøz/ |
batailleur /ba.ta.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | batailleuse /ba.ta.jøz/ |
batailleuses /ba.ta.jøz/ |
Số nhiều | batailleuse /ba.ta.jøz/ |
batailleuses /ba.ta.jøz/ |
batailleur /ba.ta.jœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "batailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)