Bước tới nội dung

batailleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ta.jœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực batailleur
/ba.ta.jœʁ/
batailleurs
/ba.ta.jœʁ/
Giống cái batailleuse
/ba.ta.jøz/
batailleuses
/ba.ta.jøz/

batailleur /ba.ta.jœʁ/

  1. Thích đánh nhau.
  2. Thích tranh cãi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít batailleuse
/ba.ta.jøz/
batailleuses
/ba.ta.jøz/
Số nhiều batailleuse
/ba.ta.jøz/
batailleuses
/ba.ta.jøz/

batailleur /ba.ta.jœʁ/

  1. Người thích đánh nhau.
  2. Người thích tranh cãi.

Tham khảo

[sửa]