bavaroise
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.va.ʁwaz/
Tính từ[sửa]
bavaroise /ba.va.ʁwaz/
Danh từ[sửa]
bavaroise gđ /ba.va.ʁwaz/
- (Bếp núc) Món đông bavie.
- (Ngôn ngữ học) Phương ngữ Ba-vi-e.
Danh từ[sửa]
bavaroise gc /ba.va.ʁwaz/
Tham khảo[sửa]
- "bavaroise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)