bedevilment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈdɛ.vəl.mənt/
Danh từ
[sửa]bedevilment /bɪ.ˈdɛ.vəl.mənt/
- Sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía.
- Sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối.
Tham khảo
[sửa]- "bedevilment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)