bedevilment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈdɛ.vəl.mənt/

Danh từ[sửa]

bedevilment /bɪ.ˈdɛ.vəl.mənt/

  1. Sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía.
  2. Sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối.

Tham khảo[sửa]