beggarliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛ.ɡɜː.li.nəs/

Danh từ[sửa]

beggarliness /ˈbɛ.ɡɜː.li.nəs/

  1. Tình trạng nghèo nàn cơ cực.
  2. Sự dốt nát thảm hại.
  3. Sự ti tiện, sự đê tiện.

Tham khảo[sửa]