behalf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈhæf/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

behalf /bɪ.ˈhæf/

  1. On (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh.
    on behalf of my friends — thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi
    on my behalf — nhân danh cá nhân tôi

Tham khảo[sửa]