behalf
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈhæf/
![]() | [bɪ.ˈhæf] |
Danh từ
[sửa]behalf /bɪ.ˈhæf/
- On (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh.
- on behalf of my friends — thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi
- on my behalf — nhân danh cá nhân tôi
Tham khảo
[sửa]- "behalf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)