belegg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | belegg | belegget |
Số nhiều | belegg | belegga, beleggene |
belegg gđ
- Lớp mỏng phủ trên biển.
- Der er et tynt belegg av støv på hyllen.
- belegg på tunga
- Sỉ số, số hiện có, số chỗ.
- Hotellet har fullt belegg til etter påske.
- Chứng cớ, bằng cớ, bằng chứng.
- å ha belegg for en påstand
Tham khảo[sửa]
- "belegg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)