Bước tới nội dung

benefit principle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈprɪnt.sə.pəl/

Danh từ

[sửa]

benefit principle / ˈprɪnt.sə.pəl/

  1. ((econ)) Nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.

Tham khảo

[sửa]