berge
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɛʁʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
berge /bɛʁʒ/ |
berges /bɛʁʒ/ |
berge gc /bɛʁʒ/
Tham khảo[sửa]
- "berge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å berge |
Hiện tại chỉ ngôi | berger |
Quá khứ | berga, berget |
Động tính từ quá khứ | berga, berget |
Động tính từ hiện tại | — |
berge
Tham khảo[sửa]
- "berge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)