Bước tới nội dung

berline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛʁ.lin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
berline
/bɛʁ.lin/
berlines
/bɛʁ.lin/

berline gc /bɛʁ.lin/

  1. Xe ngựa hòm.
  2. Xe ôtô hòm.
  3. (Ngành mỏ) Goòng (chở than).

Tham khảo

[sửa]