Bước tới nội dung

best-seller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛst.ˈsɛ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

best-seller /ˈbɛst.ˈsɛ.lɜː/

  1. Cuốn sách bán chạy nhất.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛs.tsɛ.le/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
best-seller
/bɛs.tsɛ.le/
best-sellers
/bɛs.tsɛ.lœʁ/

best-seller /bɛs.tsɛ.le/

  1. Sách bán chạy.

Tham khảo

[sửa]