bestride
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈstrɑɪd/
Ngoại động từ
[sửa]bestride (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid /bɪ.ˈstrɑɪd/
- Ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang.
- to bestride a horse — cưỡi ngựa
Tham khảo
[sửa]- "bestride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)