bestride

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈstrɑɪd/

Ngoại động từ[sửa]

bestride (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid /bɪ.ˈstrɑɪd/

  1. Ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang.
    to bestride a horse — cưỡi ngựa

Tham khảo[sửa]