beta
Giao diện
Tiếng Anh
| ← alpha |
→ gamma | |
| Bài viết về beta trên Wikipedia | ||
Cách phát âm
- IPA: /ˈbeɪ.tə/
Danh từ
beta (số nhiều betas)
- Bêta (chữ cái Hy lạp).
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “beta”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)