gamma
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡæ.mə/
Danh từ[sửa]
gamma /ˈɡæ.mə/
Thành ngữ[sửa]
- gamma minus: Dưới trung bình.
- gamma plus: Trên trung bình.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.ma/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gamma /ɡa.ma/ |
gamma /ɡa.ma/ |
gamma gđ /ɡa.ma/
- Gama (chữ cái Hy Lạp).
- rayons gamma — (vật lý học) tia gama
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)