Bước tới nội dung

bevege

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bevege
Hiện tại chỉ ngôi beveger
Quá khứ bevega, beveget, bevegde
Động tính từ quá khứ bevega, beveg et, bevegd
Động tính từ hiện tại

bevege

  1. Di động, cử động, chuyển động, động đậy.
    Jorda beveger seg i bane omkring sola.
    Hun beveget leppene, men sa ikke en lyd.
  2. Làm động lòng, làm cảm động, xúc động.
    Alle var beveget over den talen han holdt.
  3. Làm cho (người nào) nghe theo, tin theo. Thuyết phục, khuyên dụ.
    Jeg forsøkte å bevege ham til å gjøre dette arbeidet for oss.

Tham khảo

[sửa]