Bước tới nội dung

bevegelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bevegelse bevegelsen
Số nhiều bevegelser bevegelsene

bevegelse

  1. Sự di động, cử động, chuyển động.
    å gjøre en bra bevegelse
    å sette seg i bevegelse — Bắt đầu di động.
    å være i bevegelse — Di động, chuyển động.
  2. Sự động lòng, cảm động, xúc động.
    Bevegelsen var stor da de ble gjenforenet etter mange år.
  3. Phong trào.
    Det er startet en bevegelse mot atomkraft.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]