biasing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.ə.siɳ/

Động từ[sửa]

biasing

  1. Phân từ hiện tại của bias

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

biasing /ˈbɑɪ.ə.siɳ/

  1. (Tech) Định thiên; tăng thiên áp.

Tham khảo[sửa]