Bước tới nội dung

biasing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪ.ə.siɳ/

Động từ

[sửa]

biasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bias" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

biasing /ˈbɑɪ.ə.siɳ/

  1. (Tech) Định thiên; tăng thiên áp.

Tham khảo

[sửa]