biasing
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑɪ.ə.siɳ/
Động từ[sửa]
biasing
Chia động từ[sửa]
bias
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bias | |||||
Phân từ hiện tại | biasing | |||||
Phân từ quá khứ | biased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bias | bias hoặc biasest¹ | biases hoặc biaseth¹ | bias | bias | bias |
Quá khứ | biased | biased hoặc biasedst¹ | biased | biased | biased | biased |
Tương lai | will/shall² bias | will/shall bias hoặc wilt/shalt¹ bias | will/shall bias | will/shall bias | will/shall bias | will/shall bias |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bias | bias hoặc biasest¹ | bias | bias | bias | bias |
Quá khứ | biased | biased | biased | biased | biased | biased |
Tương lai | were to bias hoặc should bias | were to bias hoặc should bias | were to bias hoặc should bias | were to bias hoặc should bias | were to bias hoặc should bias | were to bias hoặc should bias |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bias | — | let’s bias | bias | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
biasing /ˈbɑɪ.ə.siɳ/
Tham khảo[sửa]
- "biasing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)