Bước tới nội dung

indécent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.de.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indécent
/ɛ̃.de.sɑ̃/
indécents
/ɛ̃.de.sɑ̃/
Giống cái indécente
/ɛ̃.de.sɑ̃t/
indécentes
/ɛ̃.de.sɑ̃t/

indécent /ɛ̃.de.sɑ̃/

  1. Không chỉnh tề, không đoan trang, bất lịch sự, sỗ sàng.
    Tenue indécente — cách ăn mặc không chỉnh tề
    Personne indécente — con người sỗ sàng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]