bilieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.ljø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bilieux /bi.ljø/ |
bilieuses /bi.ljøz/ |
Giống cái | bilieuse /bi.ljøz/ |
bilieuses /bi.ljøz/ |
bilieux /bi.ljø/
- (Có) Nhiều mật; (do có nhiều) mật.
- Teint bilieux — da vàng mật
- Ưu tư.
- Tempérament bilieux — khí chất ưu tư
- Hay cáu kỉnh.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bilieuse /bi.ljøz/ |
bilieuses /bi.ljøz/ |
Số nhiều | bilieuse /bi.ljøz/ |
bilieuses /bi.ljøz/ |
bilieux /bi.ljø/
Tham khảo
[sửa]- "bilieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)