Bước tới nội dung

bilieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bilieux
/bi.ljø/
bilieuses
/bi.ljøz/
Giống cái bilieuse
/bi.ljøz/
bilieuses
/bi.ljøz/

bilieux /bi.ljø/

  1. () Nhiều mật; (do có nhiều) mật.
    Teint bilieux — da vàng mật
  2. Ưu tư.
    Tempérament bilieux — khí chất ưu tư
  3. Hay cáu kỉnh.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bilieuse
/bi.ljøz/
bilieuses
/bi.ljøz/
Số nhiều bilieuse
/bi.ljøz/
bilieuses
/bi.ljøz/

bilieux /bi.ljø/

  1. Người hay ưu tư.
  2. Người cáu kỉnh.

Tham khảo

[sửa]