Bước tới nội dung
bille gc /bij/
- (Hòn) Bi.
- Jouer aux billes — chơi bi
- Roulement à billes — (kỹ thuật) ổ bi
- Crayon à bille — bút chì bi
- Hòn bi a.
- (Thông tục) Đầu; mặt.
- Quelle belle bille! — Mặt đẹp nhỉ!
- Bille de billard — đầu hói
- Gỗ tròn.
- (Tiếng địa phương) Thỏi.
- Bille de chocolat — thỏi sôcôla