Bước tới nội dung

biomedical

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: biomédical

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Anh) IPA: /ˌbaɪəʊˈmedɪkl/
  • (Mỹ) IPA: /ˌbaɪoʊˈmedɪkl/

Từ nguyên

[sửa]

Từ bio- + medical.

Danh từ

[sửa]

biomedical (số nhiều biomedicals)

  1. Một sản phẩm của công nghiệp y sinh.

Tính từ

[sửa]

biomedical (không so sánh được)

  1. Thuộc hoặc liên quan đến lĩnh vực y sinh.

Tiếng Rumani

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp biomédical.

Tính từ

[sửa]

biomedical

  1. Thuộc hoặc liên quan đến lĩnh vực y sinh.