y sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ sïŋ˧˧i˧˥ ʂïn˧˥i˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ ʂïŋ˧˥i˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

y sinh

  1. Người đang học trường y khoa.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]

  • Y sinh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam