Bước tới nội dung

medical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.dɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

medical /ˈmɛ.dɪ.kəl/

  1. Y, y học.
    medical school — trường y
    a medical officer — quân y sĩ
  2. (Thuộc) Khoa nội.
    hospital has a medical ward and a surgical ward — bệnh viện có khu nội và khu ngoại

Danh từ

[sửa]

medical /ˈmɛ.dɪ.kəl/

  1. (Thông tục) Học sinh trường y.

Tham khảo

[sửa]