bipède
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.pɛd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bipède /bi.pɛd/ |
bipèdes /bi.pɛd/ |
bipède gđ /bi.pɛd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bipède /bi.pɛd/ |
bipèdes /bi.pɛd/ |
bipède gđ /bi.pɛd/
- Loài vật hai chân.
- (Đùa cợt) Người.
- Đôi chân (của ngựa).
- Bipède postérieur — đôi chân sau
- Bipède latéral droit — đôi chân bên phải
Tham khảo
[sửa]- "bipède", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)