biped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌpɛd/

Tính từ[sửa]

biped + (bipedal) /ˈbɑɪ.ˌpɛd/

  1. hai chân (động vật).

Danh từ[sửa]

biped /ˈbɑɪ.ˌpɛd/

  1. Động vật hai chân.

Tham khảo[sửa]