birdsong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɜːd.ˌsɔŋ/

Danh từ[sửa]

birdsong /ˈbɜːd.ˌsɔŋ/

  1. Tiếng hót của chim.

Tham khảo[sửa]