Bước tới nội dung

biseau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
biseau
/bi.zɔ/
biseaux
/bi.zɔ/

biseau /bi.zɔ/

  1. Mép gọt vát.
    Glace taillée en biseau — gương gọt vát mép
  2. Đục lưỡi vát.
  3. (Kiến trúc) Đường gờ vát.

Tham khảo

[sửa]