Bước tới nội dung

blâmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

blâmer ngoại động từ /bla.me/

  1. Chê trách.
  2. Khiển trách.
    Être blâmé au conseil de discipline — bị khiển trách ở hội đồng kỷ luật

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]