blöt
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “blot”
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thụy Điển cổ blø̄ter < tiếng Bắc Âu cổ blautr (“ướt”), bleyta < tiếng German nguyên thuỷ *blautaz < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰlaw-.
Tính từ[sửa]
blöt (so sánh hơn blötare, so sánh nhất blötast)
Biến cách[sửa]
Biến tố của blöt | |||
---|---|---|---|
Bất định | Dạng nguyên | So sánh hơn | So sánh nhất2 |
Số ít giống chung | blöt | blötare | blötast |
Số ít giống trung | blött | blötare | blötast |
Số nhiều | blöta | blötare | blötast |
Số nhiều giống đực3 | blöte | blötare | blötast |
Xác định | Dạng nguyên | So sánh hơn | So sánh nhất |
Số ít giống đực1 | blöte | blötare | blötaste |
Khác | blöta | blötare | blötaste |
1) Chỉ được dùng tùy ý để chỉ những từ có giống tự nhiên là giống đực. 2) Dạng bất định ở cấp so sánh nhất chỉ được dùng trong vị ngữ. 3) Cũ hoặc cổ xưa |
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
blöt
- Lối mệnh lệnh của blöta.
Đọc thêm[sửa]
Tiếng Volapük[sửa]
Danh từ[sửa]
Biến cách[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Từ tiếng Thụy Điển kế thừa từ tiếng Thụy Điển cổ
- Từ tiếng Thụy Điển gốc Thụy Điển cổ
- Từ tiếng Thụy Điển kế thừa từ tiếng Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Thụy Điển gốc Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Thụy Điển kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Thụy Điển gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Thụy Điển gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Tính từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ có biến cách
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Thụy Điển
- Hình thái động từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ tiếng Volapük
- Danh từ
- Danh từ tiếng Volapük