bladder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/57/Illu_bladder.jpg/220px-Illu_bladder.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblæ.dɜː/
![]() | [ˈblæ.dɜː] |
Danh từ
[sửa]bladder /ˈblæ.dɜː/
- Bong bóng.
- Ruột (bóng đá).
- Người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông.
- (Giải phẫu) Bọng túi.
- urinary bladder — bọng đái
Tham khảo
[sửa]- "bladder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)