Bước tới nội dung

blazing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbleɪ.ziɳ/

Tính từ

[sửa]

blazing /ˈbleɪ.ziɳ/

  1. Nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói.
    a blazing hot day — một ngày nóng như thiêu như đốt
    blazing sun — mặt trời sáng chói
  2. Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên.
    a blazing lie — lời nói dối rành rành
  3. (Săn bắn) Ngửi thấy (hơi con thú).
    blazing scent — hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ

Tham khảo

[sửa]