blazing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbleɪ.ziɳ/
Tính từ
[sửa]blazing /ˈbleɪ.ziɳ/
- Nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói.
- a blazing hot day — một ngày nóng như thiêu như đốt
- blazing sun — mặt trời sáng chói
- Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên.
- a blazing lie — lời nói dối rành rành
- (Săn bắn) Ngửi thấy rõ (hơi con thú).
- blazing scent — hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ
Tham khảo
[sửa]- "blazing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)