blent
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
blent
- Thứ (thuốc lá, chè... ) pha trộn.
Động từ
blent (bất qui tắc) blended
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
blent
blent (bất qui tắc) blended