Bước tới nội dung

blent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

blent

  1. Thứ (thuốc lá, chè... ) pha trộn.

Động từ

blent (bất qui tắc) blended

  1. Trộn lẫn, pha trộn.
  2. Hợp nhau (màu sắc).
    these two colours blend well — hai màu này rất hợp nhau

Tham khảo