blitzkrieg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌkriɡ/

Danh từ[sửa]

blitzkrieg /.ˌkriɡ/

  1. Chiến tranh chớp nhoáng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc tấn côngạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)