blitzkrieg
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌkriɡ/
Danh từ
[sửa]blitzkrieg /.ˌkriɡ/
- Chiến tranh chớp nhoáng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp).
Tham khảo
[sửa]- "blitzkrieg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)