Bước tới nội dung

blocage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blɔ.kaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
blocage
/blɔ.kaʒ/
blocages
/blɔ.kaʒ/

blocage /blɔ.kaʒ/

  1. Sự phong tỏa.
    Blocage des prix — sự phong tỏa giá (không cho tăng)
  2. Sự chẹn, sự chặn, sự khóa, sự nghẽn.
    Blocage des freins — sự chẹn phanh
    Blocage du cœur — (y học) sự chẹn tim
  3. (Xây dựng) Khối chèn (bằng) gạch đá vụn.

Tham khảo

[sửa]