bloke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbloʊk/

Danh từ[sửa]

bloke /ˈbloʊk/

  1. (Thông tục) , chàng.
  2. (Thông tục) Người cục mịch, người thô kệch.
  3. (The bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng.

Tham khảo[sửa]