blomst
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blomst | blomsten |
Số nhiều | blomster | blomstene |
blomst gđ
- Cây kiểng, cây hoa, cây bông.
- Jeg har glemt å vanne blomstene.
- å kjøpe en bukett avskårne blomster
- å plukke blomster
- Sự ra hoa, nở hoa, khai hoa.
- å stå i blomst — Ra hoa, nở hoa.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "blomst". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)