blondinet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /blɔ̃.di.nɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blondinet /blɔ̃.di.nɛ/ |
blondinet /blɔ̃.di.nɛ/ |
Giống cái | blondinette /blɔ̃.di.nɛt/ |
blondinette /blɔ̃.di.nɛt/ |
blondinet /blɔ̃.di.nɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | blondinet /blɔ̃.di.nɛ/ |
blondinets /blɔ̃.di.nɛ/ |
Số nhiều | blondinet /blɔ̃.di.nɛ/ |
blondinets /blɔ̃.di.nɛ/ |
blondinet /blɔ̃.di.nɛ/
Tham khảo
[sửa]- "blondinet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)