bloodworm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbləd.ˌwɜːm/

Danh từ[sửa]

bloodworm /ˈbləd.ˌwɜːm/

  1. Con sâu đốt màu đỏ làm mồi câu.
  2. Bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng.

Tham khảo[sửa]