Bước tới nội dung

bloody-mindedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌblə.di.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

Danh từ

[sửa]

bloody-mindedness /ˌblə.di.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

  1. Tính dửng dưng, tính trơ trơ.

Tham khảo

[sửa]