bludgeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈblə.dʒən/

Danh từ[sửa]

bludgeon /ˈblə.dʒən/

  1. Cái dùi cui.

Ngoại động từ[sửa]

bludgeon ngoại động từ /ˈblə.dʒən/

  1. Đánh bằng dùi cui.

Tham khảo[sửa]