bluebell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɛɫ/

Danh từ[sửa]

bluebell /.ˌbɛɫ/

  1. (Thực vật học) Cây hoa chuông tròn.

Tham khảo[sửa]