bluntly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈblənt.li/

Phó từ[sửa]

bluntly /ˈblənt.li/

  1. Lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo.

Tham khảo[sửa]