Bước tới nội dung

bock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːk/

Danh từ

[sửa]

bock /ˈbɑːk/

  1. Bia đen (Đức).
  2. Bốc bia.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bock
/bɔk/
bocks
/bɔk/

bock /bɔk/

  1. Bốc (để uống bia, để thụt rửa).

Tham khảo

[sửa]